especial
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: especial
Phát âm : /is'peʃəl/
+ tính từ
- đặc biệt, xuất sắc
- riêng biệt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
especial(a) exceptional particular(a) special
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "especial"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "especial":
especial especially espousal - Những từ có chứa "especial":
especial especially - Những từ có chứa "especial" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khác thường riêng
Lượt xem: 354