probe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: probe
Phát âm : /probe/
+ danh từ
- cái thông, cái que thăm (để dò vết thương...)
- (vật lý) máy dò, cái dò, cực dò
- sound probe
máy dò âm
- electric probe
cực dò điện
- sound probe
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thăm dò, sự điều tra
+ ngoại động từ
- dò (vết thương...) bằng que thăm
- thăm dò, điều tra
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
investigation dig into poke into examine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "probe"
Lượt xem: 639