similar
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: similar
Phát âm : /'similə/
+ tính từ
- giống nhau, như nhau, tương tự
- (toán học) đồng dạng
- similar triangles
tam giác đồng dạng
- similar triangles
+ danh từ
- vật giống, vật tương tự
- (số nhiều) những vật giống nhau
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
exchangeable interchangeable standardized standardised like alike(p) - Từ trái nghĩa:
unlike dissimilar different unalike
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "similar"
- Những từ có chứa "similar":
dissimilar dissimilarity similar similarity similarly verisimilar - Những từ có chứa "similar" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
như dị đồng khác biệt na ná tựa Huế Thái
Lượt xem: 591