convertible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: convertible
Phát âm : /kən'və:təbl/
+ tính từ
- có thể đổi, có thể cải, có thể hoán cải được
- có thể đổi thành vàng, có thể đổi thành đô la (tiền)
- (ngôn ngữ học) đồng nghĩa, có thể dùng thay nhau được (từ)
- convertible terms
từ đồng nghĩa
- convertible terms
- có thể bỏ mui (ô tô)
- convertible husbandry
- luân canh
+ danh từ
- ô tô bỏ mui được
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
transformable translatable transmutable exchangeable sofa bed convertible security - Từ trái nghĩa:
inconvertible unconvertible unexchangeable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "convertible"
- Những từ có chứa "convertible":
convertible convertible bond convertible security inconvertible interconvertible unconvertible
Lượt xem: 485