excitement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: excitement
Phát âm : /ik'saitmənt/
+ danh từ
- sự kích thích, sự kích động; tình trạng bị kích thích, tình trạng bị kích động
- sự nhộn nhịp, sự náo động, sự sôi nổi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
agitation turmoil upheaval hullabaloo excitation inflammation fervor fervour exhilaration
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "excitement"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "excitement":
excitant excitement - Những từ có chứa "excitement" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rạo rực hồi hộp rậm rịch
Lượt xem: 719