excursion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: excursion
Phát âm : /iks'kə:ʃn/
+ danh từ
- cuộc đi chơi; cuộc đi chơi tập thể (bằng xe lửa, tàu thuỷ...) với giá hạ có định hạn ngày đi ngày về); cuộc đi tham quan
- (từ cổ,nghĩa cổ), (quân sự) cuộc đánh thọc ra
- (thiên văn học) sự đi trệch
- (kỹ thuật) sự trệch khỏi trục
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
digression jaunt outing junket pleasure trip expedition sashay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "excursion"
- Những từ có chứa "excursion":
excursion excursion train excursional excursionist
Lượt xem: 1281