jaunt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jaunt
Phát âm : /dʤɔ:nt/
+ danh từ
- cuộc đi chơi
+ nội động từ
- đi chơi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
excursion outing junket pleasure trip expedition sashay travel trip
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jaunt"
Lượt xem: 636