junket
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: junket
Phát âm : /'dʤʌɳkit/
+ danh từ
- sữa đông
- cuộc liên hoan; bữa tiệc
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc đi chơi vui, cuộc đi chơi cắm trại (do quỹ chung chịu)
+ nội động từ
- dự tiệc, ăn uống, tiệc tùng, liên hoan
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi chơi vui, đi cắm trại
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
excursion jaunt outing pleasure trip expedition sashay feast banquet junketeer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "junket"
Lượt xem: 489