exertion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exertion
Phát âm : /ig'zə:ʃn/
+ danh từ
- sự dùng, sự sử dụng (sức mạnh, ảnh hưởng...)
- sự cố gắng, sự nổ lực, sự rán sức
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
effort elbow grease travail sweat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exertion"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "exertion":
excretion execration exertion - Những từ có chứa "exertion":
exertion inexertion overexertion - Những từ có chứa "exertion" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chật vật dưỡng lão
Lượt xem: 629