effort
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: effort
Phát âm : /'efət/
+ danh từ
- sự cố gắng, sự ráng sức; sự cố thử làm
- sự ra tay
- kết quả đạt được (của sự cố gắng)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "effort"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "effort":
effort evert - Những từ có chứa "effort":
effort effortful effortfulness effortless effortlessness effortlessness - Những từ có chứa "effort" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gắng gượng rốn lại cố gắng gắng sức chủ quan hòa
Lượt xem: 658