--

exquisiteness

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exquisiteness

Phát âm : /'ekskwizitnis/

+ danh từ

  • nét thanh, vẻ thanh tú, dáng thanh tú
  • sự thấm thía (nỗi đau); tính tuyệt (sự thích thú); tính ngon tuyệt (món ăn)
  • tính sắc, tính tế nhị, tính nhạy, tính tinh, tính thính
Lượt xem: 236