extemporary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: extemporary
Phát âm : /eks,tempə'reinjəs/ Cách viết khác : (extemporary) /iks'tempərəri/
+ tính từ
- ứng khẩu, tuỳ ứng
- (y học) ngay tức thì
- an extemporaneous medicine
thuốc chế ngay lúc dùng
- an extemporaneous medicine
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ad-lib extemporaneous extempore impromptu offhand offhanded off-the-cuff unrehearsed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "extemporary"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "extemporary":
extemporary extempore
Lượt xem: 372