--

impromptu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impromptu

Phát âm : /im'prɔmptju:/

+ danh từ

  • bài nói ứng khẩu, bài thơ ứng khẩu; lời nói cương (trên sân khấu)
  • (âm nhạc) khúc tức hứng

+ tính từ & phó từ

  • không chuẩn bị trước, ứng khẩu
    • an impromptu speech
      bài nói ứng khẩu
    • to answers impromptu
      trả lời ứng khẩu
Từ liên quan
Lượt xem: 697