unrehearsed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unrehearsed
Phát âm : /' nri'h :st/
+ tính từ
- không ngờ
- (sân khấu) không được diễn tập (vở kịch, bài múa)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ad-lib extemporaneous extemporary extempore impromptu offhand offhanded off-the-cuff
Lượt xem: 395