extensible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: extensible
Phát âm : /iks'tensəbl/ Cách viết khác : (extendible) /iks'tendəbl/
+ tính từ
- có thể duỗi thẳng ra; có thể đưa ra
- có thể kéo dài ra, có thể gia hạn; có thể mở rộng
- (pháp lý) có thể bị tịch thu
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
nonextensile inextensible nonprotractile
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "extensible"
- Những từ có chứa "extensible":
extensible inextensible
Lượt xem: 308