extort
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: extort
Phát âm : /iks'tɔ:t/
+ ngoại động từ
- bóp nặn, tống (tiền); moi (lời thú, lời hứa...)
- nặn ra (một nghĩa...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
wring from squeeze rack gouge wring
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "extort"
- Những từ có chứa "extort":
extort extortion extortionary extortionate extortioner extortionist extortive - Những từ có chứa "extort" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cưỡng đoạt khảo bức cung khảo của
Lượt xem: 657