--

gouge

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gouge

Phát âm : /gaudʤ/

+ danh từ

  • (kỹ thuật) cái đục máng, cái đục khum
  • rânh máng; lỗ đục tròn
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lừa đảo, sự lừa gạt

+ ngoại động từ

  • ((thường) + out) đục bằng, đục máng
  • khoét ra, moi ra, móc ra
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lừa dối, lừa đảo, lừa gạt (ai)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gouge"
Lượt xem: 643