descent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: descent
Phát âm : /di'sent/
+ danh từ
- sự xuống
- to make a parachute descent
nhảy dù xuống
- to make a parachute descent
- sự hạ thấp xuống (độ nhiệt...)
- sự dốc xuống; con đường dốc
- nguồn gốc, dòng dõi; thế hệ, đời
- to be of good descents
nhiều thế hệ liên tiếp
- to be of good descents
- sự truyền lại; sự để lại (tài sản...)
- (quân sự) cuộc tấn công bất ngờ, cuộc đột kích (từ đường biển vào)
- sự sa sút, sự suy sụp, sự xuống dốc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
declivity fall decline declination declension downslope line of descent lineage filiation origin extraction - Từ trái nghĩa:
ascent acclivity rise raise climb upgrade
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "descent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "descent":
decant decent dehiscent descant descend descent desiccant discount dissent docent more... - Những từ có chứa "descent":
candescent descent incandescent iridescent recrudescent viridescent - Những từ có chứa "descent" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
họ ngoại khí huyết dòng dõi chi phụ hệ ông tổ họ nội đời dòng huyết mạch
Lượt xem: 685