origin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: origin
Phát âm : /'ɔridʤin/
+ danh từ
- gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên
- dòng dõi
- man of noble origin
người dòng dõi quý tộc
- man of noble origin
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
origination inception descent extraction beginning root rootage source
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "origin"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "origin":
organ origan origanum origin orison orogeny - Những từ có chứa "origin":
aboriginal aborigines country of origin origin original originality originally originate origination originative more... - Những từ có chứa "origin" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gốc gác gốc tích căn nguyên nguồn gốc xuất xứ cội ngọn nguồn tông tích khởi nguyên lai lịch more...
Lượt xem: 604