extrapolate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: extrapolate
Phát âm : /'ekstrəpəleit/
+ động từ
- (toán học) ngoại suy
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
interpolate generalize generalise infer
Lượt xem: 520