--

interpolate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: interpolate

Phát âm : /in'tə:pouleit/

+ ngoại động từ

  • tự ý thêm từ vào (một văn kiện...); tự ý thêm (từ) vào một văn kiện...
  • (toán học) nội suy

+ nội động từ

  • tự ý thêm từ vào một văn kiện
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "interpolate"
Lượt xem: 379