extravagant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: extravagant
Phát âm : /iks'trævigənt/
+ tính từ
- quá mức, quá độ; quá cao (giá cả)
- phung phí
- ngông cuồng; vô lý
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
prodigal profligate spendthrift excessive exuberant overweening
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "extravagant"
- Những từ có chứa "extravagant" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hoang toàng hoang phí ăn tiêu
Lượt xem: 570