eye-wink
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eye-wink
Phát âm : /'aiwiɳk/
+ danh từ
- cái nhìn, cái liếc mắt
- một lát, một lúc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eye-wink"
- Những từ có chứa "eye-wink":
eye-wink eye-winker - Những từ có chứa "eye-wink" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chợp nháy nhắp mắt chớp nhoáng nháy mắt dung túng chớp mắt chợp mắt nhấm nháy đêm trường more...
Lượt xem: 424