factitious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: factitious
Phát âm : /fæk'tiʃəs/
+ tính từ
- giả tạo, không tự nhiên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "factitious"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "factitious":
facetious factious factitious fastidious fictitious - Những từ có chứa "factitious":
factitious factitiousness
Lượt xem: 453