fictitious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fictitious
Phát âm : /fik'tiʃəs/
+ tính từ
- hư cấu, tưởng tượng, không có thực
- giả
- a fictitious name
tên giả
- a fictitious name
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fictitious"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fictitious":
facetious factious factitious fastidious fictitious - Những từ có chứa "fictitious":
fictitious fictitiousness
Lượt xem: 641