fens
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fens
Phát âm : /fein/
+ động từ+ Cách viết khác : (fains) /feinz/ (fens) /fenz/
- xin miễn
- fain I goal keeping!
tớ giữ gôn à! thôi xin miễn
- fain I goal keeping!
+ tính từ
- đành bằng lòng, đành đồng ý, đành phải
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sãn sàng, vui lòng
+ phó từ
- vui lòng
- he would fain depart
nó vui lòng ra đi
- he would fain depart
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fens"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fens":
fains fancy fang fence fenks fennec fens fewness finch finis more... - Những từ có chứa "fens":
civil defense counter-offensive criminal offense defense defense advanced research projects agency defense attorney defense contractor defense department defense force defense information systems agency more...
Lượt xem: 441