fantastic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fantastic
Phát âm : /fæn'tæstik/
+ tính từ
- kỳ quái, quái dị, lập dị
- đồng bóng
- vô cùng to lớn
- a fantastic sum of money
một món tiền vô cùng to lớn
- a fantastic sum of money
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tưởng tượng, không tưởng
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người kỳ cục, người lập dị
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fantastical wild antic grotesque
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fantastic"
- Những từ có chứa "fantastic":
fantastic fantastical fantasticality fantasticism - Những từ có chứa "fantastic" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ảo vọng quái đản hão huyền hoặc mộng tưởng ảo mộng ảo tưởng hão huyền nhạc cụ
Lượt xem: 1163