antic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: antic
Phát âm : /'æntik/
+ danh từ
- ((thường) số nhiều) trò hề, trò cười
- to play (ferform) one's antics
làm trò hề
- to play (ferform) one's antics
- (từ cổ,nghĩa cổ) anh hề; người hay khôi hài
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fantastic fantastical grotesque joke prank trick caper put-on clown clown around
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "antic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "antic":
anodic anoetic antic antique antsy - Những từ có chứa "antic":
antic anticancer anticatholic anticholeraic anticholinergic antichrist antichristian antichristianism anticipant anticipate more...
Lượt xem: 668