--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
far-fetched
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
far-fetched
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: far-fetched
Phát âm : /'fɑ:'fetʃt/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
gượng gạo, không tự nhiên
Lượt xem: 745
Từ vừa tra
+
far-fetched
:
gượng gạo, không tự nhiên
+
limp
:
tật đi khập khiễng
+
planking
:
ván (lát sàn...)
+
aboriginal
:
(thuộc) thổ dân; (thuộc) thổ sản, (thuộc) đặc sảnthe aboriginal inhabitants of a country thổ dân của một nướctea is an aboriginal product of Phutho chè là một đặc sản của Phú thọ
+
clock tower
:
tháp đồng hồ