--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
far-fetched
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
far-fetched
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: far-fetched
Phát âm : /'fɑ:'fetʃt/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
gượng gạo, không tự nhiên
Lượt xem: 700
Từ vừa tra
+
far-fetched
:
gượng gạo, không tự nhiên