farm-hand
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: farm-hand
Phát âm : /'fɑ:mhænd/
+ danh từ
- tá điền; công nhân nông trường
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "farm-hand"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "farm-hand":
farm-hand forehand free-hand - Những từ có chứa "farm-hand" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bần cố giáp lá cà nông trường bần cố nông bàn tay bàn giao cận chiến nhúng tay bươm bướm bụm more...
Lượt xem: 332