forehand
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: forehand
Phát âm : /'fɔ:hænd/
+ tính từ
- thuận tay
- a forehand stroke
(thể dục,thể thao) cú tin (quần vợt)
- a forehand stroke
+ danh từ
- nửa mình trước (cá ngựa)
- (thể dục,thể thao) cú tin (quần vợt)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
forehand(a) forehanded forehand stroke forehand shot - Từ trái nghĩa:
backhand(a) backhanded
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "forehand"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "forehand":
farm-hand forehand forehanded forewent free-hand - Những từ có chứa "forehand":
beforehand forehand forehanded
Lượt xem: 577