--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
faux
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
faux
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: faux
+ Adjective
giả, giả mạo
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
fake
false
imitation
simulated
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "faux"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"faux"
:
face
facia
fag
fake
fash
fauces
faugh
faze
feaze
fez
more...
Những từ có chứa
"faux"
:
faux
faux pas
Lượt xem: 551
Từ vừa tra
+
faux
:
giả, giả mạo