imitation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: imitation
Phát âm : /,imi'teiʃn/
+ danh từ
- sự noi gương
- sự bắt chước; vật bắt chước, vật mô phỏng, vật phỏng mẫu
- đồ giả
- (âm nhạc) sự phỏng mẫu
- (định ngữ) giả
- imitation leather
da giả
- imitation leather
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fake false faux simulated caricature impersonation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "imitation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "imitation":
imitation initiation - Những từ có chứa "imitation":
delimitation imitation imitational limitation - Những từ có chứa "imitation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giả hiệu giả da đồ giả lân
Lượt xem: 610