--

imitation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: imitation

Phát âm : /,imi'teiʃn/

+ danh từ

  • sự noi gương
  • sự bắt chước; vật bắt chước, vật mô phỏng, vật phỏng mẫu
  • đồ giả
  • (âm nhạc) sự phỏng mẫu
  • (định ngữ) giả
    • imitation leather
      da giả
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "imitation"
Lượt xem: 548