--

fearful

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fearful

Phát âm : /'fiəful/

+ tính từ

  • ghê sợ, đáng sợ
  • sợ, sợ hãi, sợ sệt
    • a fearful look
      vẻ sợ hãi
  • e ngại
  • (thông tục) kinh khủng, ghê khiếp, kinh khiếp, ghê gớm, quá tệ
    • in a fearful ness
      trong một mớ hỗn độn kinh khủng
    • a fearful liar
      một thằng cha nói dối quá tệ
  • kinh sợ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fearful"
Lượt xem: 546