feather-pated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: feather-pated
Phát âm : /'feðə'hedid/ Cách viết khác : (feather-pate) /'feðəpeit/ (feather-pated) /'feðə'peitid/
+ tính từ
- ngu ngốc, đần độn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "feather-pated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "feather-pated":
feather-bed feather-pate feather-pated - Những từ có chứa "feather-pated" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lông phát tài phấn trần seo nhẹ bỗng nón lông hồng mao béo bấc
Lượt xem: 280