--

family

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: family

Phát âm : /'fæmili/

+ danh từ

  • gia đình, gia quyến
    • a large family
      gia đình đông con
  • con cái trong gia đình
  • dòng dõi, gia thế
    • of family
      thuộc dòng dõi trâm anh
  • chủng tộc
  • (sinh vật học), (ngôn ngữ học) họ
  • in a family way
    • tự nhiên như người trong nhà
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có mang
  • in the family way
    • có mang
  • happy family
    • thú khác loại nhốt chung một chuồng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "family"
Lượt xem: 685