farm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: farm
Phát âm : /fɑ:m/
+ danh từ
- trại, trang trại, đồn điền
- nông trường
- a collective farm
nông trường tập thể
- a state farm
nông trường quốc doanh
- a collective farm
- khu nuôi thuỷ sản
- trại trẻ
- (như) farm-house
+ ngoại động từ
- cày cấy, trồng trọt
- cho thuê (nhân công)
- trông nom trẻ em (ở trại trẻ)
- trưng (thuê)
+ nội động từ
- làm ruộng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "farm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "farm":
farina farm fern ferny firm firman forearm form forme forum more... - Những từ có chứa "farm":
baby-farm baby-farmer baby-farming collective farm dairy farmer dairy farming dairy-farm dry farming farm farm-hand more... - Những từ có chứa "farm" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nông trường bần cố nông bần cố trại hoa màu sơn trang nông trại cày bừa nông sản cày cấy more...
Lượt xem: 631