fester
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fester
Phát âm : /'festə/
+ danh từ
- nhọt mưng mủ
+ ngoại động từ
- làm mưng mủ
- làm thối
+ nội động từ
- mưng mủ (vết thương)
- rữa ra, thối rữa (xác chết)
- day dứt (sự phiền muộn); trở nên cay độc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
suppurating sore maturate suppurate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fester"
Lượt xem: 565