--

suppurate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: suppurate

Phát âm : /'sʌpjuəriet/

+ nội động từ

  • (y học) mưng mủ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "suppurate"
Lượt xem: 371