fickle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fickle
Phát âm : /'fikl/
+ tính từ
- hay thay đổi, không kiên định
- fickle weather
thời tiết thay đổi luôn
- a fickle lover
người yêu không kiên định (không chung thuỷ)
- fickle weather
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
erratic mercurial quicksilver(a) volatile
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fickle"
Lượt xem: 787