mercurial
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mercurial
Phát âm : /mə:'kjuəriəl/
+ tính từ
- (thuộc) thuỷ ngân; có thuỷ ngân
- mercurial column
cột thuỷ ngân
- mercurial barometer
cái đo khí áp thuỷ ngân
- mercurial column
- (Mercurial) (thiên văn học) (thuộc) sao Thuỷ
- lanh lợi, hoạt bát, nhanh trí
- hay thay đổi, không kiên định, đồng bóng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Mercurial erratic fickle quicksilver(a)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mercurial"
- Những từ có chứa "mercurial":
mercurial mercurialism mercuriality mercurialize
Lượt xem: 772