--

volatile

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: volatile

Phát âm : /'vɔlətail/

+ tính từ

  • (hoá học) dễ bay hơi
    • volatile substance
      chất dễ bay hơi
  • không kiên định, hay thay đổi; nhẹ dạ
    • of a volatile character
      có tính nhẹ dạ
  • vui vẻ, hoạt bát
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "volatile"
Lượt xem: 960