volatile
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: volatile
Phát âm : /'vɔlətail/
+ tính từ
- (hoá học) dễ bay hơi
- volatile substance
chất dễ bay hơi
- volatile substance
- không kiên định, hay thay đổi; nhẹ dạ
- of a volatile character
có tính nhẹ dạ
- of a volatile character
- vui vẻ, hoạt bát
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fickle explosive - Từ trái nghĩa:
nonvolatile nonvolatilizable nonvolatilisable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "volatile"
- Những từ có chứa "volatile":
sal volatile volatile
Lượt xem: 1020