erratic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: erratic
Phát âm : /i'rætik/
+ tính từ
- thất thường, được chăng hay chớ, bạ đâu hay đấy
- (y học) chạy, di chuyển (chỗ đau)
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) lang thang
- erratic blocks
(địa lý,địa chất) đá tảng lang thang
- erratic blocks
- erratic driving
- sự lái chưa vững, sự lái chập choạng (ô tô)
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tính tình thất thường, người được chăng hay chớ, người bạ đâu hay đấy
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
temperamental planetary wandering fickle mercurial quicksilver(a)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "erratic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "erratic":
erotic erotica erratic - Những từ có chứa "erratic":
erratic erratically inerratic - Những từ có chứa "erratic" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chất chưởng thất thường
Lượt xem: 487