fifty-fifty
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fifty-fifty
Phát âm : /'fifti'fifti/
+ danh từ & phó từ
- thành hai phần bằng nhau, chia đôi
- on a fifty-fifty basis
chia đôi bằng nhau
- to go fifty-fifty
chia thành hai phần bằng nhau; chia đôi
- on a fifty-fifty basis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fifty-fifty"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fifty-fifty":
fifty-fifty fifty-fifth - Những từ có chứa "fifty-fifty" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rưởi năm mươi ngũ tuần như không khẩn hưởng thọ nả
Lượt xem: 422
Từ vừa tra