flying
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flying
Phát âm : /flying/
+ danh từ
- sự bay
- chuyến bay
+ tính từ
- bay
- mau chóng, chớp nhoáng
- a flying visit
cuộc đi thăm chớp nhoáng
- a flying visit
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
quick fast fast-flying flight
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flying"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "flying":
failing feeling filing filling flaming flamingo flange flank flinch fling more... - Những từ có chứa "flying":
blind flying distinguished flying cross distinguished flying cross fast-flying flying flying bedstead flying boat flying bomb flying fish flying fortress more... - Những từ có chứa "flying" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cá chuồn phi công hồ hải đu bay dĩa bay dơi quạ bom bay sã cánh chặn bốp
Lượt xem: 622