--

fling

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fling

Phát âm : /fling/

+ danh từ

  • sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, sự lao, sự gieo (quân súc sắc)
  • sự nhào xuống, sự nhảy bổ
  • sự lu bù (ăn chơi...)
    • to have one's fling
      ăn chơi lu bù
  • lời nói mỉa; lời chế nhạo
    • to have a fling at somebody
      nói mỉa ai; chế nhạo ai
  • (thông tục) sự thử làm, sự gắng thử
    • to have a fling at something
      thử làm gì, gắng thử gì
  • điệu múa sôi nổi
    • the Highland fling
      điệu múa sôi nổi của Ê-cốt

+ nội động từ flung

  • chạy vụt, lao nhanh
    • to fling out of the room
      lao ra khỏi phòng
  • chửi mắng, nói nặng
    • to fling out
      chửi mắng ầm ĩ
  • hất (ngựa)

+ ngoại động từ

  • ném, vứt, quăng, liệng, lao, tống
    • to fling something away
      ném vật gì đi
    • to fling troops on enemy (against enemy position)
      lao quân vào kẻ địch (vào vị trí địch)
    • to fling oneself into a task
      lao mình vào nhiệm vụ
    • to fling oneself on someone's pity
      phó thác mình vào lòng thương của ai
    • to fling someone into prison
      tống cổ ai vào tù
  • hất ngã
    • horse flings rider
      ngựa hất ngã người cưỡi
  • đá hậu
  • vung (tay...); hất (đầu...)
  • đưa (mắt) nhìn lơ đãng
  • toà án, phát ra
    • flowers fling their fragrance around
      hoa toả hương thơm
  • đẩy tung (cửa)
    • to fling door open
      mở tung cửa
  • to fling caution to the wind
    • liều lĩnh, thục mạng
  • to fling facts in somebody's teeth
    • đưa việc ra để máng vào mặt ai
  • to fling oneself at someone's head
    • cố chài được ai lấy mình làm vợ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fling"
Lượt xem: 1259