--

feeding

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: feeding

Phát âm : /'fi:diɳ/

+ danh từ

  • sự cho ăn; sự nuôi lớn
  • sự bồi dưỡng
  • sự cung cấp (chất liệu cho máy)
  • (sân khấu), (từ lóng) sự nhắc nhau bằng vĩ bạch (giữa hai diễn viên)
  • (thể dục,thể thao) sự chuyền bóng (cho đồng đội sút làm bàn)
  • đồng cỏ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "feeding"
Lượt xem: 432