feeding
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: feeding
Phát âm : /'fi:diɳ/
+ danh từ
- sự cho ăn; sự nuôi lớn
- sự bồi dưỡng
- sự cung cấp (chất liệu cho máy)
- (sân khấu), (từ lóng) sự nhắc nhau bằng vĩ bạch (giữa hai diễn viên)
- (thể dục,thể thao) sự chuyền bóng (cho đồng đội sút làm bàn)
- đồng cỏ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
alimentation eating
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "feeding"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "feeding":
fading feeding fitting footing - Những từ có chứa "feeding":
bottom-feeding demand feeding feeding feeding crop feeding storm feeding-bottle grass-feeding self-feeding - Những từ có chứa "feeding" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phướng bồi dưỡng ăn chóp chép
Lượt xem: 432