speech
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: speech
Phát âm : /spi:tʃ/
+ danh từ
- khả năng nói, năng lực nói
- to lose the power (faculty) of speech
không nói được nữa
- to lose the power (faculty) of speech
- lời nói, lời
- cách nói
- to be show of speech
chậm mồm chậm miệng
- to be show of speech
- bài nói, bài diễn văn
- to deliver a speech
đọc một bài diễn văn
- to deliver a speech
- ngôn ngữ (của một dân tộc)
- (từ cổ,nghĩa cổ) tin đồn, lời đồn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "speech"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "speech":
space speak spec specie speck specs speech speiss spica spice more... - Những từ có chứa "speech":
defect of speech figure-of speech speech speech clinic speech community speech disorder speech-day speech-reading speechification speechifier more... - Những từ có chứa "speech" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
diễn văn cấm khẩu ngôn luận ngũ giới diễn thuyết tham luận đọc ẩn ý đớ lưỡi mạch lạc more...
Lượt xem: 543