--

flinch

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flinch

Phát âm : /flinch/

+ ngoại động từ

  • (như) flench

+ nội động từ

  • chùn bước, nao núng
    • to flinch from difficulties
      chùn bước trước khó khăn
  • do dự, lưỡng lự, ngần ngại
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flinch"
Lượt xem: 686