flinch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flinch
Phát âm : /flinch/
+ ngoại động từ
- (như) flench
+ nội động từ
- chùn bước, nao núng
- to flinch from difficulties
chùn bước trước khó khăn
- to flinch from difficulties
- do dự, lưỡng lự, ngần ngại
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flinch"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "flinch":
filing flange flank flench flense flimsy flinch fling flounce fluency more... - Những từ có chứa "flinch":
flinch unflinching unflinchingness - Những từ có chứa "flinch" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nài bao chùn quản ngại nao núng e ngại quản
Lượt xem: 686