--

flashy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flashy

Phát âm : /'flæʃi/

+ tính từ

  • hào nhoáng, loè loẹt, sặc sỡ
    • flashy jewelry
      đồ kim hoàn hào nhoáng
  • thích chưng diện
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flashy"
Lượt xem: 735